Được biết đến mẫu SUV 5 chỗ ngồi, ra mắt tại thị trường Việt Nam ngày 23/09/2023. MG RX5 có hai phiên bản với tên gọi là MG RX5 1.5T DCT STD và MG RX5 1.5T DCT LUX. hai phiên bản này chỉ khác nhau các Option theo xe.
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC VÀ KHUNG GẦM
Là mẫu SUV định vị ở phân khúc C. MG RX5 có kích thước gần như tương đồng các đối thủ trong cùng phân khúc, cụ thể như sau
Thông tin |
Thông số |
Kích thước tổng thể |
4574mm x 1876mm x 1690mm |
Chiều dài cơ sở |
2708mm |
Chiều rộng cơ sở (trước, sau) |
1575mm/1574mm |
Khoảng sáng gầm xe |
196mm |
Trọng lượng không tải |
1539kg |
Trọng lượng toàn tải |
1972kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.9m |
Dung tích bình xăng |
55l |
Bánh xe |
La zăng hợp kim, 16 inch |
Lốp xe |
235/45R19 |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
MG RX5 sử dụng động cơ xăng 1.5l Turbo tăng áp hiệu suất cao, mang lại công suất cực đại 168Hp trên cả hai phiên bản
Cụ thể các thông số kỹ thuật xe MG RX5 về động cơ như sau
Thông tin |
Thông số |
Loại động cơ |
Động cơ xăng 1.5l turbo tăng áp |
Dung tích |
1490cc |
Công suất cực đại |
168Hp@5600v/ph |
Momen xoắn cực đại |
275Nm@2000-4000v/ph |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
Hộp số |
Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử và Autohold |
Có |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện EPS |
THÔNG SỐ VÀ CÁC TRANG BỊ NGOẠI THẤT
MG RX5 phiên bản LUX được trang bị 4 màu ngoại thất màu: xanh, xám, trắng, đen.
Ngoài ra các thông số kỹ thuật xe MG RX5 phiên bản LUX về ngoại thất và các trang bị trên xe chi tiết như sau
Thông tin |
Thông số |
Cụm đèn trước / đèn ban ngày / Cụm đèn sau |
LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mở khóa và khóa cửa rảnh tay |
Có |
Cửa kính |
Điều khiển điện, 1 chạm lên xuống phía người lái |
Kính tối màu |
Có |
Cửa sổ trời |
Toàn cảnh |
Cửa cốp sau tự động |
Có |
Gói trang bị thể thao |
Có |
THÔNG SỐ VÀ CÁC TRANG BỊ NỘI THẤT
MG RX5 có không gian nội thất rộng rãi nhờ chiều dài trục cơ sở, và chiều rộng nhỉnh hơn các đối thủ.
Sự khác biệt giữa hai phiên bản dễ nhận thấy về nội thất là trên phiên bản LUX sử dụng ghế da, ghế lái chỉnh điện 6 hướng.
Các thông số kỹ thuật xe MG RX5 phiên bản LUX cụ thể như sau
Thông tin |
Thông số |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
Hàng ghế trước (ghế lái) |
Chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế trước (ghế hành khách) |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế sau |
Điều chỉnh độ ngả / gập 60:40 |
Chất liệu ghế |
Da |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số |
12.3 inch |
Gương chiếu hậu |
Tự động, chống chói |
Vô lăng bọc da |
Có |
Hệ thống điều hoa |
Tự động một vùng |
Cửa gió điều hòa phía sau |
Có |
Hệ thống đa phương tiện |
Màn hình 14.1 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
Sạc không dây |
Có |
THÔNG SỐ AN TOÀN VÀ AN NINH
Cũng như các mẫu xe khác đang bán ở thị trường Việt Nam, Hãng luôn chú trọng đến tính năng an toàn. Và trên RX5 cũng vậy, xe được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn cao cấp.
Tính năng |
Thông số |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Cảm biến đỗ xe trước/ sau |
Có |
Camera 360 |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua CBC |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh BA |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Có |
Hệ thống hỗ trợ chống lật ARP |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo HDC |
Có |
Túi khí |
6 túi khí |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Qua đây, Phần nào giúp bạn có cái nhìn khái quát về xe MG RX5 phiên bản LUX cũng như các thông số kỹ thuật, các trang bị trên xe.